|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mức độ
| degré; dose; gradation | | | Mức độ tập trung | | degré de concentration | | | Mức độ cao về tự ái | | une forte dose d'amour-propre | | | Qua một loạt mức độ | | passer par une suite de gradation | | | có mức độ cao | | | modéré; sobre |
|
|
|
|